Tra từ 'được chiều chuộng sinh hư' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share
Trang chủ / Khác / chiều chuộng tiếng anh là gì. Quà tặng: Học tập online từ KTCITY đang khuyến mãi đến 90%. Chỉ còn lại 1 ngày.
Tra từ 'chiều chuộng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share
3. Cổ là hầu bàn được ưa chuộng nhất. She was the most popular waitress they had. 4. Anh thật biết cách chiều chuộng phụ nữ. You do know how to spoil a girl, Mr. Watson. 5. Chị không chiều chuộng em như mẹ đâu. I will not spoil you like mom! 6. Tôi rất ưa chuộng quần áo hợp thời trang.
more_vert. Lying in state, coddled in flowers, swathed in white, face turned away from the hushed reverence surrounding her.
Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề chiều chuộng tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mobitool.net biên soạn và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác như: Chiều chuộng là gì, Pamper là gì, Coddle, Coddle là gì, Pampered, Buổi chiều, Chiều theo ý
Có gì mới ? Bài Viết Cần Quan Tâm Đỉnh cao của sự chiều chuộng. First Prev 2 of 2 Go to page. Go. P. Polo Anh Dũng Thường Dân. 25
Lúc nàу mà biết được: giá ѕắp đảo chiều chưa? Thì Trader ᴠà những người bạn còn gì ѕung ѕướng hơn. Cùng хem ngaу 5 mẫu mô hình giá đảo chiều để dự хem mã giao
Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd Asideway. Tìm chiều chuộngchiều chuộng verbTo coddle; to pamperLĩnh vực xây dựng coddle Tra câu Đọc báo tiếng Anh chiều chuộng- đg. Hết sức chiều vì yêu, vì coi trọng nói khái quát. Vợ chồng biết chiều chuộng Làm theo ý muốn, sở thích của người khác. Vợ chồng biết chiều chuộng nhau.
swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 12 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
HomeTiếng anhchiều chuộng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Phụ nữ quyến rũ như bà xứng đáng được chiều chuộng. Sexy woman like you deserves to be pampered. OpenSubtitles2018. v3 Chị không chiều chuộng em như mẹ đâu. I will not spoil you like mom ! QED Tại sao không thử với một người đúng tuổi, và biết chiều chuộng phụ nữ? Why not try a husband of the right age, with a way with women? OpenSubtitles2018. v3 Được, khi chỉ còn hai người, con phải chiều chuộng nó. Okay, when the family’s away, you take care of your man. OpenSubtitles2018. v3 Anh ấy biết rằng tôi không muốn được ngưỡng mộ hay nâng niu chiều chuộng. He knew that I didn’t want to be adored or coddled. OpenSubtitles2018. v3 Anh ta vẫn tiếp tục được yêu thương, chiều chuộng và được đối xử tốt đẹp. He continues to be loved, pampered, and treated nicely. Literature Một sự chiều chuộng nho nhỏ, tôi hiểu. A little indulgent, I understand . QED Người bình thường không thể nào vung tiền chiều chuộng bản thân như thế One man can not possibly spend that much money. OpenSubtitles2018. v3 Khả Hãn sẽ tiếp tục chiều chuộng tên nhóc mà chúng ta biết rất ít về hắn. The Khan continues to embrace this boy we know so little about. OpenSubtitles2018. v3 Cổ sẵn sàng làm mọi việc vì tôi, và đôi khi tôi còn được chiều chuộng nữa. She’ll do anything for me, and I can get pretty kinky sometimes. OpenSubtitles2018. v3 Anh thật biết cách chiều chuộng phụ nữ. You do know how to spoil a girl, Mr. Watson. OpenSubtitles2018. v3 Anh đã có bạn gái và luôn hết mực yêu thương, chiều chuộng với cô gái đó. He has a girlfriend and is always in love, spoiled with that girl. WikiMatrix Vậy nếu chồng em không chiều chuộng em thi sao? And if my husband proves ungallant? OpenSubtitles2018. v3 Bà chiều chuộng tôi, ông sẽ quát mắng. She was coddling me, he would yell. Literature Gia đình không chỉ là những người chiều chuộng anh, đáp ứng mọi sở thích nhất thời của anh. Family are not just people who coddle you, who grant you your every whim. OpenSubtitles2018. v3 Ở Virginia, trong vòng tay của gia đình nơi tinh thần cô ấy được chiều chuộng và chăm sóc. In Virginia, in the bosom of her family where her mental state is coddled and cared for. OpenSubtitles2018. v3 Nó luôn là đứa trẻ có vấn đề do được cha nó chiều chuộng, không xứng đáng với ngai vàng. He has always been a problem child, coddled by his father, unsuitable for the throne. OpenSubtitles2018. v3 Mỗi đứa đều muốn chiều chuộng đứa kia hết mực nên sẽ không có việc gì không giải quyết được. You’re each of you so complying that nothing will ever be resolved on. OpenSubtitles2018. v3 Ê-sai 265 Nó sẽ không còn được coi là “dịu-dàng yểu-điệu” như một nữ hoàng được chiều chuộng nữa. Isaiah 265 She will no longer be considered “delicate and dainty,” like a pampered queen. jw2019 Ulrich đã luôn vắng mặt vì công việc, nhưng khi ông ta ởi với tôi, ông ta rất chiều chuộng tôi… Ulrich was always gone for work, but when he was with me, he loved me… OpenSubtitles2018. v3 Giờ anh ta giận dỗi, nhưng đến Giáng Sinh khi chúng ta chiều chuộng các con, anh ấy sẽ cảm ơn tôi. He is mad now, but come Christmas when we spoil babies, he will thank me. OpenSubtitles2018. v3 Vâng, các con, hóa ra khu mát xa đã chiều chuộng dì Lily vào một trạng thái gần như mê sảng thư giãn. Yes, kids, it turns out Crumpet Manor had pampered Lily into a nearly comatose state of relaxation. OpenSubtitles2018. v3 Mà đàn ông lại thừa biết rằng người vợ được chiều chuộng khéo léo sẽ làm mọi việc, hy sinh mọi thứ cho chồng vui. ” ” ” Every man knows that he can jolly his wife into doing anything, and doing without anything. ” Literature Nếu tôi mà có được một người như con gái ông bà làm vợ Tôi sẽ nâng niu chiều chuộng cô ấy như một nữ hoàng. Why, if I had a woman like your daughter on my arm I would lavish her with riches befitting royalty. OpenSubtitles2018. v3 Mặc dù có vẻ nghiêm nghị, thực ra ông rất chiều chuộng những đứa cháu của mình, đặc biệt là Momo, và muốn sống đến lúc chứng kiến họ thành hôn. Even though he gives off an impression of a grumpy old man, he actually dotes on his grandchildren a lot, in particular Momo, and aims to live long enough to send them away for their marriages. WikiMatrix About Author admin
Dĩ nhiên, khi bạn yêu người nào đó, bạn muốn chiều chuộng họ cả về mặt tình cảm và thể course, when you love someone, you want to spoil them emotionally and nhiên, khi bạn yêu một ai đó, bạn muốn chiều chuộng họ về mặt cảm xúc và thể course, when you love someone, you want to spoil them emotionally and ấy không phải là kiểu đàn ông muốn chiều chuộng tôi cho đến khi chúng tôi kết hôn, cô ấy wasn't the type of man that wanted to spoil me until after we got married,” she lẽ đã đến lúc phải thay đổi, để trở nên mềm mại và dịu dàng hơn, yếu đuối hơn vàkhông tự vệ hơn, để người phối ngẫu muốn bảo vệ và chiều chuộng các tín hữu, và không trốn tránh cô sau một lon it is time to change, in order to become softer and more tender, weaker and more defenseless,so that the spouse would like to protect and pamper the faithful, and not hide from her behind a can of bà mẹ này thích chiều chuộng những đứa con bé bỏng của mình và muốn những đứa con xinh đẹp của mình được cả thế giới ngưỡng mothers love to spoil their little ones rotten, and want their beautiful babies to be admired by the chắn, họ muốn phục vụ mọi nhu cầu của bạn và chiều chuộng bạn mọi lúc, nhưng không có nhiều thứ trong cách họ đam mê trong cách họ nhìn they want to cater to your every need and spoil you at every opportunity, but there's not much in the way of passion in how they view hệ thiênniên kỷ không muốn được chiều chuộng mà muốn được thách thức, ông don't want to be coddled, but challenged, he bạn muốn được chăm sóc, hãy dành một ngày chiều chuộng bản thân theo một vài you need attention, take a day to pamper yourself in some gắng dỗ dành bọn trẻ khi muốn có thêm con, một số phụ huynh có thể lại đang chiều chuộng đứa con đầu của mình nhiều hơn to placate their children in anticipation of second children, some parents may be indulging their firstborns even cô ấy muốnchiều chuộng bạn một chút khi bạn bị ốm, hãy cho phép cô ấy mà không lợi dụng thời cơ;If she wants to baby you a little when you're sick, let herwithout taking advantage;Một bà già nhỏ bé, nhăn nheo cảmthấy rất vui mừng khi nhìn thấy đứa bé xinh mà ai cũng hân hoan, ai cũng muốnchiều chuộng;The little, shriveled old woman felt quiteoverjoyed when she saw the pretty child whom everyone wished to amuse, whom everyone tried to please;Thay vào đó, anh ấy muốnchiều chuộng họ bằng cách đổ lỗi cho các giảng viên về trọng lượng vượt quá của họ và đưa ra một giải pháp hợp lý hơn và có lợi nhuận.Instead, he wants to pander to them by blaming lectins for their excess weight and offering a more palatableand profitable muốn được yêu thương và chiều wants to be loved and muốn ta chiều chuộng họ để lấy cảm want to touch them and move them to chẳng muốn gì hơn là được chiều chuộng want nothing more than to spoil chiều chuộng người yêu khi họ muốn bạn đáp to your loved ones when they want to give you a đều chiều chuộng mỗi khi tôi muốn làm bất cứ điều divert me whenever I want to do đều chiều chuộng mỗi khi tôi muốn làm bất cứ điều backed me up whenever I wanted to do bạn muốn quyến rũ Sư Tử, hãy tâng bốc và chiều chuộng you want to attract a Leo, flatter them and pet luôn muốn mình là nhất và mọi người xung quanh phải chiều chuộng have always wanted to be perfect and be the best person to everyone around cả chiều chuộng, mình muốn gì là sẽ có, mà cậu làm như anh Minh không chiều cậu vậy.”.Regardless of what you desire and what you seek to fulfill, there will always be people who kind of prompt you not to do so.”.Là cô nàng mà bạn luôn ao ước,sẵn sàng chiều chuộng bạn bất cứ khi nào bạn is the care the earth has for you,she is ready to align with you whenever you want tự chiều chuộng mình Đừng tự ép bản thân làm những điều gì mình không muốn làm, bằng không chúng sẽ gây khó chịu cho Kind to yourself- Don't force yourself to do things you don't want to do or that might upset cả đối với con cái hay người phối ngẫu, nếu thật sự muốn được họ yêu thương, chúng ta phải như nô lệ 24 tiếng một ngày chiều chuộng tất cả những ý muốn của with our spouse/partner, if we truly want them to love us, we have to serve them for many hours a day to their every ta thường chờ đợi người khác dành tình cảm cho mình, nhưng tại sao bạn không yêu chính bạn,dành cho bản thân sự quan tâm, chiều chuộng mà bạn mong muốn có được từ người khác?We often wait for the other person to give us love, but why do not youlove yourself, for yourself the attention, the desire that you want to get from others?Bạn không biết rằng cô ấy đã quá kiệt sức để có thể tiếp tục nấu nướng, rằng cô ấy muốn các con vui vẻ và quyết định ra ngoài ăn nhà hàng như một cách tự chiều don't know that she's too exhausted to cook, that she wanted to keep her kids happy and get out of the house for a nhiên, theo quan điểm của Rendell, là một đứa trẻ mất cha mẹ chưa đầy ba tháng,và mặc dù thực tế cậu bé muốn được chiều chuộng và chơi đùa như những đứa trẻ đồng trang lứa, cậu bé vẫn phải làm việc cay đắng mỗi was pity that he was bluntly treated by Hannah, however from Rendell's standpoint, as a child who lost his parent less than three month ago and despite want to be spoiled and want to play, he must did bitter work day after yêu thương hay chờ đợi sự yêu thương của người khác? Chúng ta thường chờ đợi người khác dành tình cảm cho mình, nhưng tại sao bạn không yêu chính bạn,dành cho bản thân sự quan tâm, chiều chuộng mà bạn mong muốn có được từ người khác?We often wait for the other person to give us love, but why do not you love yourself, for yourself the attention,the desire that you want to get from others?
Ví dụ về cách dùng Biểu đồ cho thấy... có chiều hướng tăng đều, đạt đỉnh ở... rồi ổn định ở mức... The graph shows that…started climbing steadily, peaking at…, and flattened out at a level of… Tiếc rằng tôi không thể gặp ông/bà vào 2h chiều mai. Liệu chúng ta có thể gặp muộn hơn được không, tầm 4h chẳng hạn? I can't make it tomorrow at 2pm. Can we make it a bit later, say 4pm? Ví dụ về đơn ngữ Film like any other is a very indulgent art. The authoritative parent is responsive to the child's needs but not indulgent. Indulgent parenting, also called permissive, non-directive or lenient, is characterized as having few behavioral expectations for the child. With authoritarian and permissive indulgent parenting on opposite sides of the spectrum, most conventional and modern models of parenting fall somewhere in between. It was also a critical failure; the studio time and cost being seen as excessive and indulgent. The two of them climb back to the tower, wave goodbye to their friend, and fly off into the sunset. However, the daily puja usually starts after sunset. The same technique can be used, "mutatis mutandis", to estimate the time of sunset. He often painted sunsets, in which he aimed to achieve impressive effects of light and colour by simple means. Influenced by lectures there, at the of ten, he took a vow to take meals before sunset throughout his life. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
chiều chuộng tiếng anh là gì